Có 1 kết quả:
清苦 qīng kǔ ㄑㄧㄥ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) destitute but honest
(2) poor and simple
(3) spartan
(4) austere
(2) poor and simple
(3) spartan
(4) austere
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0